Nghĩa tiếng Việt của từ extrovert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛkstrəvɜrt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛkstrəvɜːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hướng ngoại, người thích giao tiếp và tham gia các hoạt động xã hội
Contoh: She is an extrovert who loves to attend parties. (Cô ấy là một người hướng ngoại, yêu thích tham dự các bữa tiệc.) - tính từ (adj.):hướng ngoại, thích giao tiếp và tham gia các hoạt động xã hội
Contoh: He has an extrovert personality. (Bố có tính cách hướng ngoại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extro-', nghĩa là 'bên ngoài', kết hợp với 'vertere' nghĩa là 'quay'. Tổ hợp này có nghĩa là 'quay hướng ra ngoài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc vui vẻ, nơi người extrovert thích tham gia và kết nối với mọi người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: socialite, outgoing person
- tính từ: outgoing, sociable
Từ trái nghĩa:
- danh từ: introvert
- tính từ: introverted, unsociable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extrovert personality (tính cách hướng ngoại)
- extrovert behavior (hành vi hướng ngoại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: As an extrovert, he enjoys meeting new people. (Là một người hướng ngoại, anh ta thích gặp gỡ những người mới.)
- tính từ: The extrovert girl quickly made friends at the party. (Cô gái hướng ngoại nhanh chóng kết bạn tại buổi tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an extrovert named Alex who loved to explore new places and meet new people. Every weekend, Alex would organize gatherings and parties, attracting many friends and strangers alike. His extrovert nature made him the life of the party, always ready to share stories and laughter.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex, người hướng ngoại, yêu thích khám phá những nơi mới và gặp gỡ những người mới. Mỗi cuối tuần, Alex sẽ tổ chức các buổi họp mặt và tiệc tùng, thu hút nhiều bạn bè và người lạ. Bản chất hướng ngoại của anh ta khiến anh ta trở thành trái tim của buổi tiệc, luôn sẵn sàng chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười.