Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ extrude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈstruːd/

🔈Phát âm Anh: /ekˈstruːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ép ra, đẩy ra
        Contoh: The machine can extrude plastic into various shapes. (Máy có thể ép nhựa thành nhiều hình dạng khác nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extrudere', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra' và 'trudere' nghĩa là 'đẩy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một máy ép nhựa hoạt động, khiến nhựa được đẩy ra thành những chiếc ống hoặc hình dạng khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: push out, eject, squeeze out

Từ trái nghĩa:

  • động từ: insert, embed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • extrude material (ép vật liệu)
  • extrude plastic (ép nhựa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The clay was extruded through a die to form long tubes. (Đất sét được ép qua một khuôn để tạo thành ống dài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a factory that extruded different materials to create various products. One day, they decided to extrude plastic to make pipes for a new building. The process was smooth, and the pipes were perfect for the job.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà máy ép nhiều loại vật liệu để tạo ra các sản phẩm khác nhau. Một ngày nọ, họ quyết định ép nhựa để làm ống dẫn cho một tòa nhà mới. Quá trình diễn ra suôn sẻ, và các ống nhựa hoàn hảo cho công việc.