Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exuberant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzjuː.bər.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzjuː.bər.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tràn đầy năng lượng, sống động, phóng đại
        Contoh: The children were exuberant at the party. (Anak-anak rất hứng khởi tại buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exuberantem', từ 'exuberare' nghĩa là 'tràn đầy, quá mức', từ 'ex-' (ra) và 'uber' (sản phẩm, phong phú).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc mà mọi người đang quẩy tung, vui vẻ, tràn đầy năng lượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lively, enthusiastic, effusive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, lethargic, reserved

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exuberant celebration (lễ kỷ niệm tràn đầy năng lượng)
  • exuberant personality (tính cách sống động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The exuberant crowd cheered loudly. (Đám đông hưng phấn hét lên to.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vibrant town, there was an exuberant festival where everyone was full of energy and joy. The streets were filled with music, laughter, and colorful decorations, making it a memorable event for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thị trấn sống động, có một lễ hội tràn đầy năng lượng và niềm vui. Đường phố đầy tiếng nhạc, tiếng cười và đồ trang trí màu sắc, làm cho sự kiện này trở thành kỷ niệm đáng nhớ đối với mọi người.