Nghĩa tiếng Việt của từ exultant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzʌl.tnt/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzʌl.tənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tràn đầy niềm vui, hân hoan
Contoh: The crowd was exultant after the victory. (Đám đông rất hân hoan sau chiến thắng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exultare', từ 'ex-' nghĩa là 'ra' và 'saltare' nghĩa là 'nhảy', tổng hợp lại có nghĩa là 'nhảy múa vui vẻ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tụi trẻ đang nhảy múa vui vẻ sau khi chiến thắng trong một cuộc thi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: joyful, jubilant, triumphant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sad, depressed, despondent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exultant cheers (tiếng hò reo hân hoan)
- exultant mood (tâm trạng hân hoan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The team was exultant after winning the championship. (Đội bóng rất hân hoan sau khi giành chức vô địch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the local team won a major competition, and the whole village was exultant. They celebrated with music, dance, and laughter, creating a memory that would last a lifetime.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, đội bóng địa phương đã giành chiến thắng trong một cuộc thi lớn, và cả làng đều tràn đầy niềm vui. Họ kỷ niệm với âm nhạc, nhảy múa và tiếng cười, tạo nên một kỷ niệm sẽ kéo dài suốt đời.