Nghĩa tiếng Việt của từ eye, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪ/
🔈Phát âm Anh: /aɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái mắt
Contoh: She has beautiful eyes. (Dia memiliki mata yang indah.) - động từ (v.):nhìn, quan sát
Contoh: He eyed the cake suspiciously. (Dia menatap kue dengan curiga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ege', có nguồn gốc từ tiếng Bắc Đức 'auge', có liên quan đến các từ như tiếng Latin 'oculus' và tiếng Hy Lạp 'okkos'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn vào một bức tranh đẹp, điều này làm bạn nhớ đến từ 'eye'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: eyeball, optic
- động từ: watch, observe
Từ trái nghĩa:
- danh từ: blindness
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch someone's eye (thu hút sự chú ý của ai đó)
- an eye for an eye (một mắt cho một mắt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The eye is a vital organ. (Mắt là một cơ quan quan trọng.)
- động từ: She eyed the stranger cautiously. (Cô ấy nhìn người lạ một cách thận trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who had a magical eye. This eye could see beauty in everything, and the painter used it to create stunning artworks. People from all over the world came to see his paintings, which were filled with vivid colors and intricate details. The painter's eye not only helped him see the world differently but also inspired others to appreciate the beauty around them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ có một đôi mắt kỳ diệu. Đôi mắt này có thể nhìn thấy vẻ đẹp trong mọi thứ, và họa sĩ sử dụng nó để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem tranh của ông, những bức tranh đầy màu sắc sống động và chi tiết phức tạp. Đôi mắt của họa sĩ không chỉ giúp ông nhìn thế giới một cách khác biệt mà còn truyền cảm hứng cho người khác để đánh giá cao vẻ đẹp xung quanh họ.