Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eyeball, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.bɔːl/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.bɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quả mắt
        Contoh: The doctor examined the patient's eyeballs. (Bác sĩ kiểm tra quả mắt của bệnh nhân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'eye' (mắt) và 'ball' (quả bóng), kết hợp để tạo thành từ 'eyeball' (quả mắt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn vào một quả bóng lớn, nhưng đó là quả mắt của một con vật hoặc người, giúp bạn nhớ đến từ 'eyeball'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: orb, globe, eye

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: blind, sightless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to eyeball someone (nhìn trực tiếp vào mắt ai đó)
  • eyeball to eyeball (mắt đối mắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He stared at her eyeball. (Anh ta nhìn chằm chằm vào quả mắt của cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a giant who loved to play ball. One day, he found a shiny, round object that looked like a ball but was actually an eyeball. He learned that it belonged to a dragon, and they became friends, playing eyeball to eyeball games together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người khổng lồ yêu thích chơi bóng. Một ngày, anh ta tìm thấy một vật thể tròn sáng bóng trông giống như một quả bóng nhưng thực sự là một quả mắt. Anh ta biết được rằng nó thuộc về một con rồng, và họ trở thành bạn, chơi trò chơi mắt đối mắt cùng nhau.