Nghĩa tiếng Việt của từ eyebrow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.braʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.braʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lông mày
Contoh: She has thick eyebrows. (Dia memiliki alis yang tebal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'eyebrow', có thể phân tích thành 'eye' (mắt) và 'brow' (lông mày).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn vào gương và chú ý đến lông mày của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: brow, supercilium
Từ trái nghĩa:
- danh từ: none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- raise one's eyebrows (giơ mày ngạc nhiên)
- eyebrow pencil (bút vẽ lông mày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a scar above his eyebrow. (Dia memiliki bekas luka di atas alisnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man with very expressive eyebrows. His eyebrows could tell a story without him saying a word. One day, he raised his eyebrows in surprise when he saw a magical creature in the forest. (Dulu kala, ada seorang pria dengan alis yang sangat ekspresif. Alisnya bisa menceritakan kisah tanpa dia mengucapkan kata apa pun. Suatu hari, dia mengangkat alisnya dengan kejutan ketika melihat makhluk ajaib di hutan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông với những lông mày rất diễn cảm. Lông mày của anh ta có thể kể một câu chuyện mà không cần anh ta nói một từ. Một ngày nọ, anh ta giơ mày lên trong sự ngạc nhiên khi thấy một sinh vật kỳ diệu trong rừng.