Nghĩa tiếng Việt của từ eyelid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.lɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.lɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần da mỏng, có thể đóng lại để che chở cho mắt
Contoh: She has beautiful eyelashes and eyelids. (Dia memiliki bulu mata dan kelopak mata yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'ēaglid', kết hợp từ 'ēage' (mắt) và 'lid' (nắp).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn nhắm mắt lại khi ngủ, đó là nhờ vào chức năng của mí mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: kelopak mata
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blink the eyelids (nhắm mở mí mắt)
- heavy eyelids (mí mắt nặng nề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The doctor examined her eyelids carefully. (Bác sĩ kiểm tra mí mắt cô ấy một cách cẩn thận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl named Lily who had very sensitive eyes. Her eyelids were always the first to show signs of fatigue. One day, she found a magical eye cream that made her eyelids look fresh and vibrant. From that day on, she never had to worry about her eyelids looking tired again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily, mắt của cô rất nhạy cảm. Mí mắt của cô luôn là phần đầu tiên thể hiện dấu hiệu của sự mệt mỏi. Một ngày nọ, cô tìm thấy một loại kem mắt kỳ diệu khiến mí mắt của cô trông tươi tắn và sảng khoái. Từ ngày đó, cô không còn phải lo lắng về việc mí mắt của mình trông mệt mỏi nữa.