Nghĩa tiếng Việt của từ eyepiece, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.piːs/
🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.piːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ống kính, bộ phận nhìn qua của kính thiên văn hoặc kính hiển vi
Contoh: He looked through the eyepiece to see the stars. (Anh ấy nhìn qua ống kính để nhìn thấy những vì sao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'eye' (mắt) và 'piece' (phần, mảnh), tổ hợp để chỉ một phần của thiết bị nhìn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng kính thiên văn hoặc kính hiển vi, bạn nhìn qua 'eyepiece' để quan sát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ocular, viewer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- look through the eyepiece (nhìn qua ống kính)
- adjust the eyepiece (điều chỉnh ống kính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Adjust the eyepiece to focus on the object. (Điều chỉnh ống kính để tập trung vào vật thể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young astronomer was observing the night sky. She adjusted the eyepiece of her telescope to get a clearer view of the stars. As she peered through the eyepiece, she discovered a new constellation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà thiên văn trẻ đang quan sát bầu trời đêm. Cô ấy điều chỉnh ống kính của kính thiên văn để có cái nhìn rõ hơn về những vì sao. Khi cô ấy nhìn qua ống kính, cô ấy phát hiện ra một chòm sao mới.