Nghĩa tiếng Việt của từ eyesight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.saɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.saɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng nhìn, thị lực
Contoh: His eyesight is not very good. (Thị lực của anh ta không tốt lắm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'eye' (mắt) kết hợp với 'sight' (khả năng nhìn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần thị lực tốt để đọc sách, xem phim, hoặc thậm chí là để điều khiển chiếc xe của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vision, sight, visual acuity
Từ trái nghĩa:
- blindness, visual impairment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lose one's eyesight (mất thị lực)
- improve one's eyesight (tăng cường thị lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: She has poor eyesight and needs glasses. (Thị lực của cô ấy kém và cần đeo kính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who had excellent eyesight. He could see the smallest details from a great distance. One day, while hiking, he spotted a rare bird that no one else could see. His keen eyesight helped him capture the moment on camera, and he became famous for his photography.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack có thị lực tuyệt vời. Anh ta có thể nhìn thấy những chi tiết nhỏ nhất từ khoảng cách xa. Một ngày, khi đi dạo, anh ta phát hiện một con chim hiếm mà không ai khác nhìn thấy. Thị lực săc sắc của anh ta giúp anh chụp được khoảnh khắc đó trên máy ảnh, và anh trở nên nổi tiếng với nghề chụp ảnh của mình.