Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪbəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪbəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):truyện cổ tích, truyện trinh thám
        Contoh: The teacher read a fable to the children. (Guru membacakan sebuah dongeng untuk anak-anak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fabula', có nghĩa là 'câu chuyện', 'bộ truyện'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các câu chuyện cổ tích với những nhân vật như chú thỏ và sư tử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fairy tale, legend, myth

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reality, fact

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to tell a fable (kể một câu chuyện cổ tích)
  • fable-like (giống như truyện cổ tích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Aesop's fables are famous for their moral lessons. (Các truyện cổ tích của Aesop nổi tiếng với bài học đạo lý của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with fables, there was a young boy who loved to listen to stories. One day, he heard a fable about a clever fox and a wise crow. The fable taught him the importance of not trusting appearances. (Dulu kala, di negeri yang dipenuhi dongeng, ada seorang bocah muda yang suka mendengarkan cerita. Suatu hari, dia mendengar dongeng tentang rubah pintar dan gagak bijaksana. Dongeng itu mengajarkan padanya pentingnya tidak memercayai penampilan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy truyện cổ tích, có một cậu bé yêu thích nghe những câu chuyện. Một ngày nọ, cậu được nghe một truyện cổ tích về một con cáo thông minh và một con quạ khôn ngoan. Truyện cổ tích đó dạy cậu về tầm quan trọng của việc không tin vào ngoại hình.