Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fabricate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæb.rɪ.keɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfæb.rɪ.keɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chế tạo, sản xuất; tạo dối, xảo quyệt
        Contoh: The company specializes in fabricating steel structures. (Công ty chuyên về việc chế tạo cấu trúc thép.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fabricatus', là động từ của 'fabrica' nghĩa là 'nhà máy, xưởng', liên quan đến 'faber' nghĩa là 'thợ, người làm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sản xuất và chế tạo, có thể là việc làm ra một cái áo từ vải.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: manufacture, construct, fake

Từ trái nghĩa:

  • động từ: demolish, destroy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fabricate a story (tạo ra một câu chuyện)
  • fabricate evidence (tạo ra bằng chứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They fabricated the evidence to win the case. (Họ tạo dối bằng cách làm ra bằng chứng để thắng vụ án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a factory that specialized in fabricating steel. One day, they were tasked with creating a large bridge. The engineers worked diligently, fabricating each piece with precision. However, a rival company tried to fabricate false evidence against them to win the contract. Luckily, the truth was uncovered, and the bridge was successfully fabricated and built.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà máy chuyên sản xuất thép. Một ngày nọ, họ được giao nhiệm vụ tạo ra một cây cầu lớn. Các kỹ sư làm việc chăm chỉ, chế tạo mỗi mảnh với độ chính xác. Tuy nhiên, một công ty đối thủ cố tạo ra bằng chứng giả để giành được hợp đồng. May mắn thay, sự thật đã được phơi bày, và cây cầu đã được thành công chế tạo và xây dựng.