Nghĩa tiếng Việt của từ fabulous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæbjələs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæbjʊləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tuyệt vời, tuyệt diệu
Contoh: The party was fabulous. (Pesta itu luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fabula' nghĩa là 'câu chuyện', qua tiếng Pháp 'fabuleux' và được chuyển thành tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những câu chuyện cổ tích với những nhân vật kỳ thú và sự kiện bất ngờ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời, lạ lùng, đáng kinh ngạc
Từ trái nghĩa:
- thường thức, tầm thường
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fabulous wealth (của cải kỳ diệu)
- fabulous performance (buổi biểu diễn tuyệt vời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: She wore a fabulous dress. (Dia memakai gaun yang luar biasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a fabulous kingdom, there was a fabulous party where everyone wore fabulous clothes and had a fabulous time. (Dulu kala, di kerajaan yang luar biasa, ada pesta yang luar biasa dimana semua orang memakai pakaian yang luar biasa dan menikmati waktu yang luar biasa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc kỳ diệu, có một bữa tiệc kỳ diệu nơi mọi người mặc đồ kỳ diệu và có một khoảng thời gian kỳ diệu.