Nghĩa tiếng Việt của từ facade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fəˈsɑːd/
🔈Phát âm Anh: /fəˈsɑːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mặt tiền của một tòa nhà
Contoh: The facade of the building was covered in ivy. (Mặt tiền của tòa nhà được bao phủ bởi cây tầm gửi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'façade', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'facies' nghĩa là 'hình dạng, bề mặt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa nhà có mặt tiền rất đẹp và ấn tượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: front, exterior, face
Từ trái nghĩa:
- danh từ: interior, inside
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- put on a facade (giả vờ, che giấu bản chất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ornate facade of the old theater is still impressive. (Mặt tiền trang trí của nhà hát cũ vẫn rất ấn tượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a grand old building with a beautiful facade that everyone admired. However, behind the facade, the building was in disrepair. The owner decided to restore both the facade and the interior, making it a true gem of the city. (Ngày xửa ngày xưa, có một tòa nhà cũ rất lớn với mặt tiền đẹp mà mọi người đều ngưỡng mộ. Tuy nhiên, sau mặt tiền, tòa nhà đã bị hư hỏng. Chủ sở hữu quyết định khôi phục cả mặt tiền và nội thất, biến nó thành một viên ngọc thực sự của thành phố.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một tòa nhà lớn và cũ với một mặt tiền đẹp mà mọi người đều ngưỡng mộ. Nhưng sau mặt tiền, tòa nhà đã bị hư hỏng. Chủ sở hữu quyết định khôi phục cả mặt tiền và nội thất, biến nó thành một viên ngọc thực sự của thành phố.