Nghĩa tiếng Việt của từ face, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /feɪs/
🔈Phát âm Anh: /feɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mặt, khuôn mặt
Contoh: She has a beautiful face. (Dia memiliki wajah yang indah.) - động từ (v.):đối mặt, đối diện
Contoh: He decided to face his fears. (Dia memutuskan untuk menghadapi ketakutan-nya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'facies', có nghĩa là 'hình dạng, mặt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người bạn có khuôn mặt dễ thương, điều này sẽ giúp bạn nhớ đến từ 'face'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: visage, countenance
- động từ: confront, meet
Từ trái nghĩa:
- động từ: avoid, evade
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lose face (mất mặt)
- save face (giữ danh dự)
- face to face (mặt đối mặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The face of the clock is broken. (Wajah dinding pada jam itu rusak.)
- động từ: You must face the consequences of your actions. (Kamu harus menghadapi konsekuensi dari perbuatanmu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who had to face a dragon to save his kingdom. He faced the dragon with courage and finally won. (Dulu kala, ada seorang kesatria pemberani yang harus menghadapi naga untuk menyelamatkan kerajaannya. Dia menghadapi naga dengan keberanian dan akhirnya menang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm phải đối mặt với một con rồng để cứu lấy vương quốc của mình. Anh ta đối mặt với con rồng một cách dũng cảm và cuối cùng đã thắng.