Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ facelift, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪs.lɪft/

🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪs.lɪft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện vẻ bề ngoài của khuôn mặt
        Contoh: She decided to have a facelift to look younger. (Dia memutuskan untuk melakukan facelift agar terlihat lebih muda.)
  • động từ (v.):cải trang, cải tạo khuôn mặt
        Contoh: The old building was facelifted to attract more visitors. (Gedung tua itu diperbarui untuk menarik lebih banyak pengunjung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'face' (mặt) và 'lift' (nâng lên), đề cập đến việc cải thiện vẻ bề ngoài của khuôn mặt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cải thiện vẻ bề ngoài của khuôn mặt nhờ phẫu thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rhytidectomy, cosmetic surgery
  • động từ: rejuvenate, renovate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: aging, deterioration
  • động từ: age, deteriorate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give a facelift (cho một sự cải trang)
  • facelift surgery (phẫu thuật cải trang khuôn mặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The facelift made her look ten years younger. (Facelift membuatnya terlihat sepuluh tahun lebih muda.)
  • động từ: They facelifted the old theater to make it more modern. (Mereka memperbarui gedung teater tua untuk membuatnya lebih modern.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old theater that had seen better days. The owners decided to give it a facelift to attract more audiences. They renovated the interior, updated the lighting, and even added new seats. The facelift was a success, and the theater regained its popularity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hát cũ đã từng thịnh hành. Chủ sở hữu quyết định cải trang nó để thu hút nhiều khán giả hơn. Họ cải tạo nội thất, cập nhật đèn chiếu sáng và thậm chí thêm ghế mới. Sự cải trang đã thành công, và nhà hát lại trở nên phổ biến.