Nghĩa tiếng Việt của từ facet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæs.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæs.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mặt nhỏ, mặt phản xạ của một viên đá hoặc một khối đa mặt
Contoh: The diamond has many facets that reflect light. (Kim cương có nhiều mặt phản xạ ánh sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'facies' nghĩa là 'mặt', qua tiếng Pháp 'facette'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một viên đá cẩm thạch với nhiều mặt phản xạ ánh sáng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: face, aspect, side
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a facet of life (một khía cạnh của cuộc sống)
- explore every facet (khám phá mọi khía cạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Each facet of the problem needs to be addressed. (Mỗi khía cạnh của vấn đề cần được giải quyết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a crystal palace, every facet of the walls sparkled with light, reflecting different aspects of the king's life. Each facet told a story of his adventures and wisdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cung điện làm bằng thạch anh, mỗi mặt phản xạ của tường tỏa sáng, phản ánh những khía cạnh khác nhau của cuộc đời vua. Mỗi mặt đều kể một câu chuyện về những cuộc phiêu lưu và sự khôn ngoan của ông ta.