Nghĩa tiếng Việt của từ facetious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fəˈsiː.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /fəˈsiː.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hài hước, hài lòng, hài hước một cách không thích hợp
Contoh: His facetious remarks did not amuse the teacher. (Bình luận hài hước của anh ta không làm vui lòng giáo viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'facetia', có nghĩa là 'trò đùa', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tai hổi trong một buổi họp nghiêm túc nhưng có người lại nói chuyện vui, làm mọi người cười.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: humorous, witty, jocular
Từ trái nghĩa:
- tính từ: serious, solemn, earnest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a facetious remark (nói một lời bình luận hài hước)
- facetious behavior (hành vi hài hước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He made a facetious comment during the funeral. (Anh ta đã nói một lời bình luận hài hước trong đám tang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a serious meeting, a man named Jack made a facetious comment about the weather, which made everyone laugh and lightened the mood. The word 'facetious' reminds us of Jack's humorous but inappropriate joke.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một buổi họp nghiêm túc, một người đàn ông tên Jack nói một lời bình luận hài hước về thời tiết, làm mọi người cười và làm nhẹ không khí. Từ 'facetious' khiến chúng ta nhớ đến trò đùa hài hước nhưng không thích hợp của Jack.