Nghĩa tiếng Việt của từ facial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪ.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪ.ʃəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến khuôn mặt
Contoh: She has a facial expression of surprise. (Wajah dia menyatakan keheranan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'facies' nghĩa là 'khuôn mặt', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm đẹp khuôn mặt như massage mặt hoặc facial treatment.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: facial, facial, facial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-facial, non-facial, non-facial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- facial recognition (nhận diện khuôn mặt)
- facial cleanser (kem dưỡng mặt)
- facial expression (biểu cảm khuôn mặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She received a facial treatment at the spa. (Dia menerima perawatan wajah di spa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a facial recognition system that could identify people by their facial features. It was used in a high-security building to ensure safety. One day, a woman with a unique facial expression entered the building, and the system immediately recognized her as a VIP.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hệ thống nhận diện khuôn mặt có thể xác định người dùng dựa trên đặc điểm khuôn mặt của họ. Nó được sử dụng trong một tòa nhà an ninh cao để đảm bảo an toàn. Một ngày nọ, một người phụ nữ với biểu cảm khuôn mặt độc đáo vào trong tòa nhà, và hệ thống ngay lập tức nhận ra cô ấy là một VVIP.