Nghĩa tiếng Việt của từ facile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæs.aɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæs.aɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ dàng, không khó khăn
Contoh: The solution was facile and straightforward. (Solusi itu mudah dan sederhana.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'facilis', có nghĩa là 'dễ dàng', liên quan đến từ 'facere' nghĩa là 'làm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm một việc gì đó mà không cần quá nhiều cố gắng, như làm bài tập về nhà một cách dễ dàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: easy, effortless, simple
Từ trái nghĩa:
- tính từ: difficult, hard, complex
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- facile victory (chiến thắng dễ dàng)
- facile explanation (giải thích đơn giản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His facile answers did not satisfy the teacher. (Jawaban mudahnya tidak memuaskan guru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who always found his studies to be facile. He could easily understand and solve complex problems, making him the top student in his class. However, he realized that true learning comes from overcoming challenges, not just from facile successes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn thấy việc học của mình rất dễ dàng. Anh ta có thể dễ dàng hiểu và giải quyết các vấn đề phức tạp, khiến anh ta trở thành học sinh giỏi nhất lớp. Tuy nhiên, anh ta nhận ra rằng việc học thực sự đến từ việc vượt qua thử thách, không chỉ từ những thành công dễ dàng.