Nghĩa tiếng Việt của từ facilitate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/
🔈Phát âm Anh: /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giúp đỡ, làm cho dễ dàng hơn
Contoh: Technology facilitates communication. (Teknologi memudahkan komunikasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'facilis' nghĩa là 'dễ dàng', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giúp đỡ người khác trong công việc, làm cho mọi thứ trở nên dễ dàng hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: ease, help, assist
Từ trái nghĩa:
- động từ: hinder, obstruct, impede
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- facilitate the process (giúp đỡ quá trình)
- facilitate communication (giúp đỡ giao tiếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Good tools can facilitate the job. (Công cụ tốt có thể giúp đỡ công việc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who always tried to facilitate learning for her students. She used various tools and methods to make the lessons easier and more enjoyable. One day, she introduced a new technology that facilitated the understanding of complex topics, and the students were thrilled with the results.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên luôn cố gắng giúp đỡ học sinh của mình trong việc học tập. Cô sử dụng nhiều công cụ và phương pháp để làm cho các bài học dễ dàng và thú vị hơn. Một ngày nọ, cô giới thiệu một công nghệ mới giúp hiểu các chủ đề phức tạp, và các học sinh rất phấn khích với kết quả.