Nghĩa tiếng Việt của từ facilitation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfæs.əl.ɪˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌfæs.ɪl.ɪˈteɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hỗ trợ, sự giúp đỡ
Contoh: The facilitator made the discussion run smoothly. (Penyelaras membuat diskusi berjalan dengan lancar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'facilis', có nghĩa là 'dễ dàng', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt được tổ chức tốt, nơi mọi người có thể dễ dàng trao đổi ý kiến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assistance, help, support
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hindrance, obstruction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- process facilitation (hỗ trợ quá trình)
- facilitation skills (kỹ năng hỗ trợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The facilitator's role is crucial in the workshop. (Peran penyelaras sangat penting dalam workshop ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a workshop, the facilitator played a key role in making the discussions easy and productive. Everyone felt supported and the ideas flowed smoothly, thanks to the facilitator's skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một buổi workshop, người hỗ trợ đã đóng vai trò chính trong việc làm cho các cuộc thảo luận dễ dàng và hiệu quả. Mọi người cảm thấy được hỗ trợ và ý tưởng được diễn ra một cách trơn tru, nhờ vào kỹ năng của người hỗ trợ.