Nghĩa tiếng Việt của từ facility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fəˈsɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /fəˈsɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà xưởng, cơ sở, địa điểm có thể thực hiện một công việc nào đó
Contoh: The company has a research facility in the city. (Công ty có một cơ sở nghiên cứu trong thành phố.) - danh từ (n.):khả năng, năng lực, sự dễ dàng
Contoh: She has a facility for learning languages. (Cô ấy có khả năng học ngoại ngữ tốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'facilitas', từ 'facilis' nghĩa là 'dễ dàng', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một khu vực lớn, có nhiều tòa nhà và các công trình, đó là một 'facility'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: establishment, center, ease
Từ trái nghĩa:
- danh từ: difficulty, hardship
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- healthcare facility (cơ sở y tế)
- sports facility (cơ sở thể thao)
- facility with languages (khả năng với ngôn ngữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hospital has the latest medical facilities. (Bệnh viện có các cơ sở y tế hiện đại nhất.)
- danh từ: He showed great facility in solving the problem. (Anh ta thể hiện khả năng giải quyết vấn đề rất tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a large facility, researchers worked day and night to find a cure for a rare disease. Their facility was equipped with the latest technology, making their work easier and more efficient. Thanks to their facility with languages, they were able to collaborate with international teams, sharing knowledge and speeding up the research process.
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại một cơ sở lớn, các nhà nghiên cứu làm việc suốt ngày đêm để tìm ra cách chữa trị một bệnh hiếm gặp. Cơ sở của họ được trang bị công nghệ mới nhất, giúp công việc của họ dễ dàng và hiệu quả hơn. Nhờ khả năng với ngôn ngữ, họ có thể hợp tác với các nhóm quốc tế, chia sẻ kiến thức và nhanh chóng hóa quá trình nghiên cứu.