Nghĩa tiếng Việt của từ fact, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fækt/
🔈Phát âm Anh: /fækt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thật, sự việc, thông tin chính xác
Contoh: It is a fact that the Earth revolves around the Sun. (Fakta bahwa Bumi mengelilingi Matahari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'factum', từ 'facere' nghĩa là 'làm, tạo ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chứng minh một sự việc là đúng, như khi bạn cung cấp bằng chứng cho một lập luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: truth, reality, actuality
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fiction, falsehood, myth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in fact (thực tế)
- as a matter of fact (trên thực tế)
- face the facts (đối mặt với sự thật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fact that he was late was not surprising. (Fakta bahwa dia terlambat tidak mengejutkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective named Fact. He was known for uncovering the truth in every situation. One day, he was faced with a challenging case that involved a mysterious disappearance. With his keen sense of observation and relentless pursuit of the truth, Fact was able to piece together the clues and reveal the actual events that had occurred, proving the facts beyond any doubt.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử tên là Fact. Ông được biết đến vì khả năng khám phá sự thật trong mọi tình huống. Một ngày, ông gặp phải một vụ án khó khăn liên quan đến một sự biến mất bí ẩn. Với khả năng quan sát tinh tường và sự theo đuổi của sự thật không biết mệt mỏi, Fact đã có thể ghép lại những manh mối và tiết lộ những sự kiện thực tế đã xảy ra, chứng minh sự thật vượt xa bất kỳ nghi ngờ nào.