Nghĩa tiếng Việt của từ faction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nhóm người trong một tổ chức lớn, thường có chính sách hoặc quan điểm riêng
Contoh: The political party was divided into several factions. (Partai politik itu terpecah menjadi beberapa faksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'factionem' (nom. factio) 'hành động, hành vi, bè phái', từ 'facere' 'làm, thực hiện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp nơi các thành viên của một bè phái đang thảo luận về chiến lược.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: group, clique, party
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unity, whole
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- internal faction (bè phái nội bộ)
- factional disputes (tranh chấp bè phái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The faction within the party wanted to change the policy. (Faksi dalam partai ingin mengubah kebijakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a large corporation, there were several factions, each with its own agenda. The engineering faction focused on innovation, while the marketing faction aimed for market expansion. Despite their differences, they had to work together to achieve the company's goals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một tập đoàn lớn, có nhiều bè phái, mỗi bè phái có kế hoạch riêng. Bè phái kỹ thuật tập trung vào sự đổi mới, trong khi bè phái tiếp thị hướng tới việc mở rộng thị trường. Mặc dù khác biệt, họ phải làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu của công ty.