Nghĩa tiếng Việt của từ factious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæk.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæk.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gây nhiễu loạn, gây chia rẽ, không hòa nhã
Contoh: The factious group caused a lot of trouble in the community. (Kelompok factious menyebabkan banyak masalah di komunitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'factitius', có nghĩa là 'nhân tạo', từ 'facere' nghĩa là 'làm'. Kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm người gây ra sự không hòa nhã và chia rẽ trong một cộng đồng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: divisive, contentious, quarrelsome
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cooperative, harmonious, united
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- factious elements (yếu tố gây chia rẽ)
- factious behavior (hành vi gây nhiễu loạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The factious debate over the new policy led to many disagreements. (Perdebatan factious tentang kebijakan baru menyebabkan banyak perselisihan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, a factious group constantly argued and disrupted the harmony of the community. They were always at odds with each other, causing tension and division among the residents. The mayor tried to mediate, but the factious nature of the group made it difficult to find a solution.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một nhóm gây chia rẽ liên tục tranh cãi và phá vỡ sự hòa nhã của cộng đồng. Họ luôn mâu thuẫn với nhau, gây ra căng thẳng và sự chia rẽ giữa các cư dân. Chủ tịch thị trấn cố gắng can thiệp, nhưng bản chất gây chia rẽ của nhóm làm khó khăn cho việc tìm ra giải pháp.