Nghĩa tiếng Việt của từ factor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæk.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæk.tər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):yếu tố, nhân tố
Contoh: Price is a key factor in our decision. (Harga adalah faktor kunci dalam keputusan kami.) - động từ (v.):phân tích, tính toán
Contoh: We need to factor in the cost of transportation. (Kita perlu memperhitungkan biaya transportasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'factor', có nghĩa là người bán hàng, người đại diện, từ 'facere' nghĩa là 'làm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích các yếu tố trong một quy trình sản xuất hoặc quyết định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: element, component
- động từ: consider, include
Từ trái nghĩa:
- danh từ: consequence, result
- động từ: exclude, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- factor in (tính đến)
- key factor (yếu tố chính)
- risk factor (yếu tố rủi ro)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The weather is a crucial factor in farming. (Cuộc sống của một người phụ thuộc vào các yếu tố khác nhau.)
- động từ: When planning a budget, you must factor in unexpected expenses. (Khi lập ngân sách, bạn phải tính đến các chi phí bất ngờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of scientists were trying to understand the factors that affect plant growth. They factored in sunlight, water, and soil quality, and through their research, they discovered a new factor that significantly boosted plant health.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm các nhà khoa học đang cố gắng hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật. Họ tính đến ánh sáng mặt trời, nước và chất lượng đất, và qua nghiên cứu của họ, họ phát hiện ra một yếu tố mới có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của cây trồng.