Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ factorable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæk.tər.ə.bl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfæk.tər.ə.bl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể phân tích thành các thừa số
        Contoh: The number 12 is factorable into 2 and 6. (Angka 12 dapat difaktorkan menjadi 2 dan 6.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'factor', có nghĩa là người bán hàng hoặc người giới thiệu, kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là có thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân tích một số thành các thừa số cơ bản, giống như việc phân tích một vấn đề phức tạp thành các yếu tố cơ bản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: decomposable, divisible

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: prime, irreducible

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • factorable expression (biểu thức có thể phân tích thành thừa số)
  • factorable number (số có thể phân tích thành thừa số)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: This polynomial is factorable. (Polinomial ini dapat difaktorkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a math class, the teacher asked if the number 24 was factorable. The students quickly realized that it could be factored into 2 and 12, 3 and 8, or 4 and 6. The teacher was pleased to see that the concept of factorable numbers was understood. (Dulu di kelas matematika, guru bertanya apakah angka 24 dapat difaktorkan. Para siswa segera menyadari bahwa angka itu dapat difaktorkan menjadi 2 dan 12, 3 dan 8, atau 4 dan 6. Guru merasa puas melihat konsep bilangan yang dapat difaktorkan sudah dipahami.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học toán, giáo viên hỏi xem số 24 có phải là số có thể phân tích thành thừa số không. Các học sinh nhanh chóng nhận ra rằng nó có thể được phân tích thành 2 và 12, 3 và 8, hoặc 4 và 6. Giáo viên rất vui khi thấy rằng khái niệm về số có thể phân tích thành thừa số đã được hiểu. (Ngày xưa, trong một lớp học toán, giáo viên hỏi xem số 24 có phải là số có thể phân tích thành thừa số không. Các học sinh nhanh chóng nhận ra rằng nó có thể được phân tích thành 2 và 12, 3 và 8, hoặc 4 và 6. Giáo viên rất vui khi thấy rằng khái niệm về số có thể phân tích thành thừa số đã được hiểu.)