Nghĩa tiếng Việt của từ factory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæk.tə.ri/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæk.tri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà máy, xí nghiệp
Contoh: The factory produces cars. (Nhà máy sản xuất xe hơi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'factura', từ 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-ory'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà máy lớn với những đường ray vận chuyển, người công nhân và máy móc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plant, mill, workshop
Từ trái nghĩa:
- danh từ: office, studio
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- factory worker (công nhân nhà máy)
- factory floor (sàn nhà máy)
- factory line (chuỗi sản xuất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people work at the factory. (Nhiều người làm việc tại nhà máy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a large factory, machines hummed and workers toiled. The factory was known for producing the finest cars in the region. Each day, the factory buzzed with activity, and at night, it stood silent, waiting for the next day's work. The factory was not just a building; it was the heart of the community, providing jobs and a sense of purpose.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy lớn, máy móc kêu ồn ào và công nhân lao động. Nhà máy nổi tiếng vì sản xuất những chiếc xe hơi tốt nhất khu vực. Mỗi ngày, nhà máy sống động với hoạt động, và vào ban đêm, nó im lặng, chờ đợi ngày làm việc tiếp theo. Nhà máy không chỉ là một tòa nhà; nó là trái tim của cộng đồng, cung cấp việc làm và cảm giác mục đích.