Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fæd/

🔈Phát âm Anh: /fæd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):xu hướng, thịnh hành một thời gian ngắn
        Contoh: The fashion for wearing hats has become a fad. (Mode mặc mũ đã trở thành một xu hướng tạm thời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'faddle', có nghĩa là 'làm lộn xộn', sau đó phát triển thành 'fad' để chỉ những thứ không bền vững.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những xu hướng thời trang mới mẻ nhưng không bền vững, như việc mặc quần jean ngắn trong một mùa hè.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trend, craze, vogue

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tradition, classic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a passing fad (một xu hướng tạm thời)
  • fad diet (chế độ ăn kiêng tạm thời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The fad for digital pets soon faded. (Xu hướng nuôi pet kỹ thuật số sớm mất đi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a fad for wearing neon clothes. Everyone wanted to be bright and visible, but as seasons changed, the fad faded away, and people returned to their classic styles. (Một lần, có một xu hướng mặc quần áo màu neon. Mọi người đều muốn tỏa sáng và nổi bật, nhưng khi mùa thay đổi, xu hướng đó mất đi, và mọi người trở lại với phong cách cổ điển của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một xu hướng mặc quần áo màu neon. Mọi người đều muốn tỏa sáng và nổi bật, nhưng khi mùa thay đổi, xu hướng đó mất đi, và mọi người trở lại với phong cách cổ điển của họ.