Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /feɪd/

🔈Phát âm Anh: /feɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mờ dần, tan biến
        Contoh: The color of the shirt will fade over time. (Warna baju akan pudar seiring waktu.)
  • tính từ (adj.):mờ nhạt, không rõ ràng
        Contoh: The sunset has a fade color. (Matahari terbenam memiliki warna yang pudar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fader' và tiếng Latin 'fatuus' có nghĩa là 'không rõ ràng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Màu sắc của một bức tranh dần dần mờ đi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fade'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: diminish, disappear
  • tính từ: pale, indistinct

Từ trái nghĩa:

  • động từ: intensify, strengthen
  • tính từ: vivid, clear

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fade away (tan biến)
  • fade out (mờ dần đi)
  • fade in (hiện lên dần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The memory of the event will eventually fade. (Kenangan acara akan akhirnya pudar.)
  • tính từ: The colors in this painting are very fade. (Warna-warna dalam lukisan ini sangat pudar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful painting that slowly started to fade due to the sun's rays. People noticed the colors becoming more and more fade each day, reminding them of the word 'fade'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh đẹp bắt đầu dần dần mờ đi do tia nắng mặt trời. Mọi người nhận thấy màu sắc trở nên mờ nhạt hơn mỗi ngày, nhớ đến từ 'fade'.