Nghĩa tiếng Việt của từ fahrenheit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfær.ən.haɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfær.ən.haɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thang nhiệt độ Fahrenheit
Contoh: The temperature is 70 degrees Fahrenheit. (Suhu adalah 70 derajat Fahrenheit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Được đặt theo tên của nhà vật lý người Đức Daniel Gabriel Fahrenheit, người đã phát minh ra thang đo nhiệt độ này vào năm 1724.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo nhiệt độ bằng nhiệt kế Fahrenheit trong các vùng có khí hậu lạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Fahrenheit scale
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- above/below freezing in Fahrenheit (trên/dưới điểm đóng băng theo Fahrenheit)
- convert to Fahrenheit (chuyển đổi sang Fahrenheit)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Water freezes at 32 degrees Fahrenheit. (Nước đóng băng ở 32 độ Fahrenheit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the temperatures were always measured in Fahrenheit, people used to tell stories about the great inventor Gabriel Fahrenheit. They imagined him creating the scale on a cold winter day, carefully calibrating the thermometer to ensure accurate readings. This helped everyone remember the importance of the Fahrenheit scale in their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà nhiệt độ luôn được đo bằng thang Fahrenheit, người ta thường kể chuyện về nhà phát minh vĩ đại Gabriel Fahrenheit. Họ tưởng tượng ông tạo ra thang đo này vào một ngày đông giá rét, cẩn thận điều chỉnh nhiệt kế để đảm bảo độ chính xác của các phép đo. Điều này giúp mọi người nhớ đến tầm quan trọng của thang Fahrenheit trong cuộc sống của họ.