Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /feɪl/

🔈Phát âm Anh: /feɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thất bại, không thành công
        Contoh: He failed the exam. (Dia gagal dalam ujian.)
  • danh từ (n.):sự thất bại
        Contoh: The project was a complete fail. (Proyek ini adalah kegagalan total.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'faillir', tiếp nối từ tiếng Latin 'fallere' có nghĩa là 'lừa dối' hoặc 'thất bại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kịch bản trong đó một người đang cố gắng thi đậu một kỳ thi nhưng cuối cùng không thành công.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: flunk, disappoint
  • danh từ: flop, breakdown

Từ trái nghĩa:

  • động từ: succeed, pass
  • danh từ: success, triumph

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fail to (không thể)
  • without fail (đảm bảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She failed to convince the jury. (Dia gagal meyakinkan juri.)
  • danh từ: The fail of the business was unexpected. (Kegagalan bisnis itu tak terduga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Tom who always dreamed of passing his exams. However, despite his hard work, he often failed. One day, he realized that he needed to change his study methods. After adopting new strategies, he finally succeeded in his next exam, turning his previous fails into valuable lessons.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên Tom luôn mơ ước vượt qua các kỳ thi của mình. Tuy nhiên, mặc dù cố gắng hết sức, anh ta thường xuyên thất bại. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng cần phải thay đổi phương pháp học tập của mình. Sau khi áp dụng các chiến lược mới, anh ta cuối cùng đã thành công trong kỳ thi tiếp theo, biến những lần thất bại trước đó thành những bài học quý giá.