Nghĩa tiếng Việt của từ failure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪljər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪljə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thất bại hoặc việc không thành công
Contoh: His failure in the exam was a shock to everyone. (Kegagalan dia dalam ujian mengejutkan semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fail', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'faillir', có nghĩa là 'có thể thất bại'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kịch bản mà bạn thấy một người không thể hoàn thành một công việc, điều này gợi nhớ đến 'failure'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: defeat, breakdown, collapse
Từ trái nghĩa:
- danh từ: success, triumph, victory
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- admit failure (thú nhận thất bại)
- failure to comply (không tuân thủ)
- failure rate (tỷ lệ thất bại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The project was a failure due to lack of funding. (Proyek itu gagal karena kurangnya dana.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young inventor named Alex who faced many failures in his experiments. Each failure taught him valuable lessons, and eventually, he succeeded in creating a groundbreaking invention. His journey from failure to success inspired many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ tên là Alex đã đối mặt với nhiều thất bại trong các thí nghiệm của mình. Mỗi lần thất bại đã dạy cho anh những bài học quý giá, và cuối cùng, anh đã thành công trong việc tạo ra một phát minh đột phá. Hành trình từ thất bại đến thành công của anh đã truyền cảm hứng cho nhiều người.