Nghĩa tiếng Việt của từ faint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /feɪnt/
🔈Phát âm Anh: /feɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mờ nhạt, yếu ớt
Contoh: The colors became faint in the dim light. (Warna-warna menjadi pudar dalam cahaya redup.) - động từ (v.):ngất, ngất xỉu
Contoh: She fainted from the intense heat. (Dia pingsan karena panas yang sangat kuat.) - danh từ (n.):sự ngất, sự ngất xỉu
Contoh: He collapsed in a faint. (Dia sụp đổ trong một cơn ngất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fanticus', có nghĩa là 'mờ nhạt', 'yếu ớt'. Từ này cũng liên quan đến 'fatuus' nghĩa là 'ngớ ngẩn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị ngất xuống do quá mệt mỏi hoặc không có đủ oxy, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'faint'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: weak, dim, pale
- động từ: swoon, pass out
- danh từ: swooning, passing out
Từ trái nghĩa:
- tính từ: strong, bright, vivid
- động từ: recover, revive
- danh từ: recovery, revival
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- faint hope (hy vọng mờ nhạt)
- faint chance (cơ hội yếu ớt)
- faint heart (tim yếu ớt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The faint light of dawn began to appear. (Cánh cửa của bình minh bắt đầu xuất hiện.)
- động từ: He felt dizzy and then fainted. (Anh ta cảm thấy chóng mặt và sau đó ngất xỉu.)
- danh từ: She fell to the ground in a faint. (Cô ấy ngã xuống đất trong một cơn ngất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a faint light in the forest that guided the lost travelers. One day, a traveler felt so weak that he fainted under a tree. When he woke up, he realized the faint light was actually the moon, and it had led him to safety. (Ngày xửa ngày xưa, có một ánh sáng mờ nhạt trong rừng dẫn lối cho những người lại lạc. Một ngày nọ, một du khách cảm thấy rất yếu đuối đến mức anh ta ngất xuống dưới một cái cây. Khi anh ta tỉnh dậy, anh ta nhận ra ánh sáng mờ nhạt đó thực sự là ánh trăng, và nó đã dẫn anh ta đến sự an toàn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ánh sáng mờ nhạt trong rừng dẫn lối cho những người lại lạc. Một ngày nọ, một du khách cảm thấy rất yếu đuối đến mức anh ta ngất xuống dưới một cái cây. Khi anh ta tỉnh dậy, anh ta nhận ra ánh sáng mờ nhạt đó thực sự là ánh trăng, và nó đã dẫn anh ta đến sự an toàn.