Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ faintly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪntli/

🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪntli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):mờ nhạt, yếu ớt
        Contoh: The light was shining faintly through the window. (Cahaya bersinar dengan redup melalui jendela.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'faint' (mờ nhạt, yếu ớt) kết hợp với hậu tố '-ly' (phó từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tối mờ, ánh đèn nhạt nhòa, giúp bạn nhớ được từ 'faintly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: weakly, dimly, softly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: strongly, brightly, loudly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • faintly visible (hồn nhiên nhìn thấy)
  • faintly audible (hồn nhiên nghe thấy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She could hear the music faintly in the distance. (Dia bisa mendengar musik dengan redup di kejauhan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dimly lit room, a faint light was shining through the curtains. The room was so quiet that the only sound was the faintly audible ticking of the clock. Suddenly, a figure appeared, moving faintly visible in the shadows.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn phòng mờ mịt, một ánh sáng mờ nhạt chiếu qua rèm cửa. Phòng im lặng đến mức âm thanh duy nhất là tiếng đồng hồ reo mờ nhạt. Đột nhiên, một hình người xuất hiện, di chuyển hồn nhiên nhìn thấy trong bóng tối.