Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fair, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɛr/

🔈Phát âm Anh: /fɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):công bằng, công lý
        Contoh: The judge gave a fair decision. (Hakim memberikan keputusan yang adil.)
  • danh từ (n.):hội chợ, triển lãm
        Contoh: We went to the fair last weekend. (Chúng tôi đã đến hội chợ cuối tuần trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fæger', có nghĩa là 'đẹp' hoặc 'thuận lợi', sau đó phát triển thành ý nghĩa hiện tại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi đẹp đẽ và công bằng, hoặc một hội chợ vui vẻ với nhiều trò chơi và mua sắm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: just, impartial
  • danh từ: exhibition, carnival

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unfair, biased
  • danh từ: injustice, bias

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fair play (cách chơi công bằng)
  • fair trade (thương mại công bằng)
  • fair weather (thời tiết đẹp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has fair skin. (Da cô ấy trắng hồng.)
  • danh từ: The annual book fair is always crowded. (Hội chợ sách hàng năm luôn đông đúc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fair princess who ruled her kingdom with fairness and justice. Every year, she organized a fair where people from all over the land would come to trade and enjoy the festivities. The fair was known for its fair prices and fair play, ensuring everyone had a good time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nữ hoàng đẹp đẽ và công bằng, cai trị vương quốc của mình với sự công lý. Mỗi năm, cô tổ chức một hội chợ mà mọi người từ khắp nơi trên đất nước đến tham gia buôn bán và tận hưởng các buổi lễ hội. Hội chợ nổi tiếng với giá cả công bằng và cách chơi công bằng, đảm bảo mọi người đều có một khoảng thời gian vui vẻ.