Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fairground, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈferˌɡraʊnd/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɛəɡraʊnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khu vui chơi, đầm lầy hội chợ
        Contoh: We spent the day at the fairground. (Chúng tôi dành cả ngày ở đầm lầy hội chợ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fair' (hội chợ) và 'ground' (đất, mặt đất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một đầm lầy hội chợ với những trò chơi, đồ ăn và người ta.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khu vui chơi, đầm lầy hội chợ

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • visit the fairground (thăm đầm lầy hội chợ)
  • set up a fairground (thiết lập một đầm lầy hội chợ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The fairground was full of people. (Đầm lầy hội chợ đông đúc người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a big fairground where people from all around the town came to enjoy. There were games, food, and rides that made everyone happy. The fairground was a place of joy and laughter, and it brought the community together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầm lầy hội chợ lớn mà mọi người từ khắp nơi trong thị trấn đến để vui chơi. Có những trò chơi, đồ ăn và các chuyến đi xe lửa khiến mọi người hạnh phúc. Đầm lầy hội chợ là nơi của niềm vui và tiếng cười, và nó đưa cộng đồng lại gần nhau.