Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fairly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfer.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɛə.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):khá, không quá, tương đối
        Contoh: She did fairly well on the test. (Dia melakukan cukup baik dalam ujian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'fæger', có nghĩa là 'đẹp' hoặc 'thích hợp', sau đó phát triển thành 'fairly' để chỉ mức độ tương đối.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi trong đó kết quả được đánh giá là khá công bằng, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'fairly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khá, không quá, tương đối: quite, rather, moderately

Từ trái nghĩa:

  • không khá, quá, không tương đối: extremely, very, completely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fairly easy (khá dễ)
  • fairly certain (khá chắc chắn)
  • fairly common (khá phổ biến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The weather is fairly warm today. (Cuộc sống hôm nay khá ấm áp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fairly small village where everyone lived fairly simple lives. One day, a fairly large storm hit the village, but the villagers managed to recover fairly quickly, thanks to their strong community spirit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng khá nhỏ, nơi mọi người sống cuộc sống khá đơn giản. Một ngày, một cơn bão khá lớn tấn công làng, nhưng dân làng đã khôi phục khá nhanh chóng, nhờ tinh thần cộng đồng mạnh mẽ của họ.