Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fairness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfer.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɛə.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự công bằng, sự công lý
        Contoh: The judge's fairness was unquestionable. (Keadilan hakim tidak perlu diragukan lagi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fair', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'fagri' có nghĩa là 'công bằng', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thẩm phán tốt, luôn đưa ra quyết định công bằng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • justice, impartiality, equity

Từ trái nghĩa:

  • injustice, bias, unfairness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fairness in treatment (sự công bằng trong đối xử)
  • fairness in decision-making (sự công bằng trong quyết định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to ensure fairness in the competition. (Kami perlu memastikan keadilan dalam kompetisi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where fairness was valued above all, the people lived in harmony. Every decision was made with fairness in mind, ensuring that everyone was treated equally. This led to a peaceful and prosperous society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất mà sự công bằng được coi trọng hơn tất cả, người dân sống hòa thuận. Mọi quyết định đều được đưa ra với tư duy về sự công bằng, đảm bảo mọi người được đối xử công bằng. Điều này dẫn đến một xã hội yên bình và thịnh vượng.