Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ faith, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /feɪθ/

🔈Phát âm Anh: /feɪθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):niềm tin, đức tin
        Contoh: She has faith in humanity. (Dia memiliki kepercayaan pada kemanusiaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fides', có nghĩa là 'tin cậy, đức tin'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nỗi tin cậy mạnh mẽ, như đức tin trong một tôn giáo hoặc trong con người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: belief, trust, confidence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: doubt, distrust, skepticism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • keep the faith (giữ đức tin)
  • faith-based (dựa trên đức tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His faith in the project never wavered. (Đức tin của anh ta vào dự án không bao giờ lung lay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named John who had immense faith in his dreams. Despite the challenges he faced, his faith never faltered, and eventually, he achieved his goals. His story inspired many to keep the faith in their own journeys.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là John, người có đức tin vô cùng mạnh mẽ trong ước mơ của mình. Mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách, đức tin của anh ta không bao giờ lung lay, và cuối cùng, anh ta đã đạt được mục tiêu của mình. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người giữ đức tin trong hành trình của chính mình.