Nghĩa tiếng Việt của từ faithful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪθfəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪθfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):luôn giữ lời hứa, tin cậy được
Contoh: She is a faithful friend. (Dia adalah teman yang setia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fides' nghĩa là 'tin tưởng', kết hợp với hậu tố '-ful'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn luôn giữ lời hứa và là người tin cậy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: loyal, reliable, trustworthy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: disloyal, unfaithful, unreliable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- faithful companion (bạn đồng hành trung thành)
- faithful representation (biểu diễn trung thực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is faithful to his principles. (Dia setia pada prinsip-prinsipnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a faithful dog who always guarded his owner's house. One day, a thief tried to break in, but the faithful dog barked loudly and scared the thief away. The owner was so grateful and praised the dog for his faithfulness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó trung thành luôn bảo vệ nhà của chủ nhân. Một ngày nọ, một tên trộm cố gắng đột nhập, nhưng chú chó trung thành sủa lớn và đuổi tên trộm đi. Chủ nhân rất biết ơn và khen ngợi chú chó vì sự trung thành của nó.