Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ faithfully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪθfəli/

🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪθfəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):chân thật, trung thành
        Contoh: He serves his country faithfully. (Dia melayani negaranya dengan setia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fides' nghĩa là 'niềm tin', kết hợp với hậu tố '-ful' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người bạn thân của bạn, người luôn trung thành và đáng tin cậy, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'faithfully'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: loyally, sincerely, honestly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: unfaithfully, disloyally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • serve faithfully (phục vụ trung thành)
  • write faithfully (viết chân thật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She fulfilled her duties faithfully. (Dia melaksanakan tugasnya dengan setia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight who served his kingdom faithfully. He always stood by the king's side, protecting the realm from any danger. His loyalty never wavered, and he was known throughout the land as Sir Faithful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ luôn phục vụ lãnh địa của mình một cách trung thành. Anh ta luôn ở bên cạnh vua, bảo vệ vương quốc khỏi bất kỳ nguy hiểm nào. Sự trung thành của anh ta không bao giờ bị lung lay, và anh ta được biết đến khắp nơi là Hiệp sĩ Trung Thành.