Nghĩa tiếng Việt của từ fake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /feɪk/
🔈Phát âm Anh: /feɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sản phẩm giả, giả mạo
Contoh: The painting was discovered to be a fake. (Lukisan itu ditemukan sebagai kesenian palsu.) - động từ (v.):làm giả, giả mạo
Contoh: He faked his identity to avoid detection. (Dia memalsukan identitasnya untuk menghindari pengenalan.) - tính từ (adj.):giả, không thật
Contoh: She wore a fake smile during the interview. (Dia memakai senyuman palsu selama wawancara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'fakie', có nghĩa là 'làm giả', 'lừa đảo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua một bộ đồ giả để diễn tại một buổi lễ hội, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fake'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: forgery, imitation
- động từ: counterfeit, pretend
- tính từ: artificial, phony
Từ trái nghĩa:
- tính từ: genuine, real
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fake it till you make it (giả vờ cho đến khi thành công)
- fake news (tin tức giả)
- fake out (lừa, đánh lừa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The museum has many fakes among its treasures. (Muzium itu memiliki banyak palsu di antara hartanya.)
- động từ: He faked an illness to skip school. (Dia memalsukan sakit untuk menghindari sekolah.)
- tính từ: The diamond in the ring was fake. (Berlian di cincin itu palsu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to collect antiques. One day, he bought a beautiful vase, thinking it was an ancient artifact. However, it turned out to be a fake. The man learned a valuable lesson about the importance of authenticity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích thu thập đồ cổ. Một ngày, ông ta mua một cái bình đẹp, nghĩ rằng nó là một hiện vật cổ xưa. Tuy nhiên, hóa ra nó lại là một mẫu giả. Người đàn ông đã học được một bài học quý giá về tầm quan trọng của tính chân thật.