Nghĩa tiếng Việt của từ falconer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːlkənər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːlkənə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người săn mồi bằng đà điểu
Contoh: The falconer trains his birds to hunt. (Người săn mồi bằng đà điểu đào tạo chim của mình để săn bắt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'falco' có nghĩa là 'đà điểu', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang điều khiển một con đà điểu trong buổi săn mồi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người săn bằng đà điểu
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- falconer's art (nghệ thuật của người săn bằng đà điểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The falconer released the falcon to catch the prey. (Người săn bằng đà điểu thả đà điểu để bắt mồi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled falconer who could communicate with his falcons. He would send them to hunt and they always returned with prey. People admired his bond with the birds and his ability to train them so well.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người săn bằng đà điểu giỏi lành có thể giao tiếp với đà điểu của mình. Anh ta gửi chúng đi săn và chúng luôn trở về với mồi. Mọi người ngưỡng mộ mối quan hệ của anh ta với những con chim và khả năng huấn luyện chúng rất tốt.