Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɔːl/

🔈Phát âm Anh: /fɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mùa thu, mùa thu đông
        Contoh: The leaves change color in the fall. (Daun berubah warna di musim gugur.)
  • động từ (v.):rơi, ngã
        Contoh: She fell off her bike. (Dia jatuh dari sepeda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'feallan', liên quan đến tiếng Gothic 'falljan' và tiếng Latin 'fallere' nghĩa là 'lừa dối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa thu khi lá rụng và rơi xuống đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: autumn
  • động từ: drop, tumble

Từ trái nghĩa:

  • động từ: rise, ascend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fall behind (bị tụt lại)
  • fall apart (vỡ vụn, sụp đổ)
  • fall for (tin vào, yêu mến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I love the cool weather of fall. (Tôi yêu thích thời tiết mát mẻ của mùa thu.)
  • động từ: The book fell from the shelf. (Cuốn sách rơi khỏi kệ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the fall season, a little girl named Lily was walking through the park. She loved the way the leaves fell from the trees, creating a colorful carpet on the ground. One day, while chasing a falling leaf, she fell down but laughed it off, enjoying the beauty of the season. (Một lần nọ, vào mùa thu, một cô bé tên là Lily đang đi dạo trong công viên. Cô thích cách lá rơi từ cây, tạo thành một tấm thảm màu sắc trên mặt đất. Một ngày, khi đuổi theo một chiếc lá rơi, cô ngã xuống nhưng cười vui vẻ, thưởng thức vẻ đẹp của mùa thu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào mùa thu, một cô bé tên Lily đang đi dạo trong công viên. Cô thích cách lá rơi từ cây, tạo thành một tấm thảm màu sắc trên mặt đất. Một ngày, khi đuổi theo một chiếc lá rơi, cô ngã xuống nhưng cười vui vẻ, thưởng thức vẻ đẹp của mùa thu.