Nghĩa tiếng Việt của từ fallacy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæl.ə.si/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæl.ə.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lập luận sai lầm, suy luận sai
Contoh: The argument was based on a logical fallacy. (Lập luận đó dựa trên một sai lầm logic.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fallacia', từ 'fallax' nghĩa là 'gian lận', kết hợp với hậu tố '-acy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mà lập luận của bạn bị chỉ ra là sai lầm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fallacy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sai lập luận, sai lầm logic
Từ trái nghĩa:
- lập luận chặt chẽ, suy luận đúng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- logical fallacy (sai lầm logic)
- cognitive fallacy (sai lầm nhận thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Recognizing the fallacy in his argument, she corrected him. (Nhận ra sai lầm trong lập luận của anh ta, cô ấy sửa lỗi cho anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a debate, John used a common fallacy to argue his point. His opponent quickly pointed out the flaw, reminding everyone that not all that glitters is gold. This helped John learn the importance of sound reasoning.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một cuộc tranh luận, John sử dụng một sai lầm phổ biến để tranh luận cho quan điểm của mình. Đối thủ của anh ta nhanh chóng chỉ ra lỗi lầm, nhắc nhở mọi người rằng không phải tất cả những gì tỏa sáng là vàng. Điều này giúp John hiểu được tầm quan trọng của lý lẽ chặt chẽ.