Nghĩa tiếng Việt của từ fallible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæl.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæl.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể sai lầm, không hoàn hảo
Contoh: Human beings are fallible. (Con người là không hoàn hảo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fallibilis', từ 'fallere' nghĩa là 'sai lầm', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc con người có thể mắc sai lầm, như một người đang đi trên đường trơn dễ bị ngã.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: imperfect, unreliable, error-prone
Từ trái nghĩa:
- tính từ: infallible, perfect, reliable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fallible judgment (sự đánh giá có thể sai lầm)
- fallible memory (trí nhớ không hoàn hảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Everyone is fallible and can make mistakes. (Mọi người đều có thể sai lầm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fallible king who made a mistake that led to a great disaster. But he learned from his error and became a better ruler. (Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua có thể sai lầm đã gây ra một thảm họa lớn. Nhưng ông học được từ sai lầm của mình và trở thành một quốc vương giỏi hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một vị vua không hoàn hảo đã phạm một sai lầm dẫn đến một thảm họa lớn. Nhưng ông đã học hỏi từ sai lầm đó và trở thành một người cai quản tốt hơn.