Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fallout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːlˌaʊt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːlˌaʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hậu quả, ảnh hưởng của một sự kiện lớn
        Contoh: The fallout from the scandal affected many people. (Hậu quả của vụ tang vấn ảnh hưởng đến nhiều người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'fall' có nghĩa là 'rơi' và 'out' có nghĩa là 'ra ngoài', tổ hợp thành 'fallout' để chỉ sự lan tỏa của các hậu quả.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một vụ nổ lớn, các mảnh vỡ 'rơi' xuống và 'lan tỏa' (fallout) ra xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: aftermath, consequence, repercussion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: prevention, precaution

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • political fallout (hậu quả chính trị)
  • nuclear fallout (bức xạ sau năng lượng hạt nhân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The fallout from the financial crisis was severe. (Hậu quả của cuộc khủng hoảng tài chính rất nghiêm trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a big scandal that caused a lot of fallout. People lost their jobs, and trust was broken. The community had to rebuild from the aftermath.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một vụ tang vấn lớn gây ra nhiều hậu quả. Mọi người mất việc làm và niềm tin bị phá vỡ. Cộng đồng phải tái thiết sau hậu quả đó.