Nghĩa tiếng Việt của từ falsehood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːlshʊd/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːlshʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giả dối, lời nói dối
Contoh: He was punished for spreading falsehoods. (Dia dihukum karena menyebarkan kebohongan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'false', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'falsus', có nghĩa là 'giả mạo', kết hợp với hậu tố '-hood' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nhận ra người khác đang nói dối, điều này giúp bạn nhớ được 'falsehood'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lie, deception, untruth
Từ trái nghĩa:
- danh từ: truth, honesty, veracity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spread falsehoods (lan truyền lời nói dối)
- expose a falsehood (lột tả một lời nói dối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The politician's speech was full of falsehoods. (Bài phát biểu của chính trị gia đầy những lời nói dối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to spread falsehoods. He would tell lies to everyone he met, making up stories that were far from the truth. One day, his falsehoods caught up with him, and he was exposed as a liar. From that day on, he learned the importance of honesty and never spread falsehoods again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thích lan truyền lời nói dối. Anh ta sẽ kể những lời dối thây ma đến mọi người anh ta gặp, kể chuyện xa rời sự thật. Một ngày nọ, lời nói dối của anh ta bị lộ ra mắt mọi người và anh ta bị phơi bày là kẻ nói dối. Từ ngày đó, anh ta hiểu được tầm quan trọng của sự thật và không bao giờ lan truyền lời nói dối nữa.